Có 2 kết quả:
破坏无遗 pò huài wú yí ㄆㄛˋ ㄏㄨㄞˋ ㄨˊ ㄧˊ • 破壞無遺 pò huài wú yí ㄆㄛˋ ㄏㄨㄞˋ ㄨˊ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
damaged beyond repair
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
damaged beyond repair
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0